Rối loạn phổ tự kỷ ảnh hưởng đến cách bộ não hoạt động dẫn đến một loạt các khuyết tật về hành vi và xã hội, từ mức độ rất nhẹ đến nặng. Trẻ mắc hội chứng rối loạn phổ tự kỷ có vấn đề về giao tiếp và tương tác xã hội. Trẻ cũng có những hành vi, sở thích và hoạt động lặp đi lặp lại. Khoảng 1⁄3 rối loạn phổ tự kỷ ở trẻ gây thiểu năng trí tuệ.
Hệ luỵ của chứng tự kỷ với cuộc sống, phát triển của trẻ
Tự kỷ nhẹ có thể ảnh hưởng đến cuộc sống, phát triển của trẻ ở nhiều khía cạnh, như:
Học tập: Trẻ tự kỷ nhẹ vẫn có khả năng học tập ở mức khá hoặc tốt trên lớp, nhưng sẽ gặp khó khăn hơn so với các bạn cùng trang lứa trong việc tập trung, tiếp thu bài, làm việc nhóm, thích nghi với các yêu cầu và quy tắc của trường học. Vì thế, khi càng học lên cao, kiến thức càng nặng, đây là thử thách rất lớn cho trẻ tự kỷ trong việc chinh phục các cột mốc học vấn của mình.
Giao kết xã hội: Trẻ tự kỷ nhẹ có thể gặp khó khăn trong việc giao kết xã hội, kết bạn bè do tính cách “khép mình” của bản thân. Do đó, trẻ tự kỷ thường ít bạn, thậm chí bị những người trong cùng tập thể cô lập khiến trẻ bị ảnh hưởng không nhỏ đến sức khoẻ tâm lý và kết quả học tập.
Sự nghiệp: Do khả năng kết giao kém cùng với khó khăn trong việc tập trung, trẻ tự kỷ khi lớn lên có thể gặp nhiều trở ngại trong công việc, phát triển sự nghiệp của bản thân mình.
Triệu chứng rối loạn phổ tự kỷ nhẹ ở trẻ
Mặc dù rất khó để phát hiện triệu chứng tự kỷ nhẹ ở trẻ em, nhưng nếu chú ý kỹ, bạn sẽ phát hiện ra một số dấu hiệu trẻ tự kỷ ở mức độ nhẹ này. Cụ thể như sau:
Phòng ngừa rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Hiện không biết chính xác lý do tại sao một số trẻ em phát triển rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Có khả năng là một thành phần sinh học và thần kinh, một số trẻ bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế cũng có hội chứng Tourette hoặc các rối loạn tics khác. Có một số nghiên cứu cho rằng các vấn đề sức khỏe khi mang thai và khi sinh có thể khiến rối loạn ám ảnh cưỡng chế dễ mắc hơn, đây cũng là một trong nhiều lý do quan trọng để hỗ trợ sức khỏe của phụ nữ khi mang thai.
Việc nuôi dạy một đứa trẻ bị mắc rối loạn ám ảnh cưỡng chế có thể là một thách thức, nhưng vẫn có một cách để đối phó. Hiểu biết các thông tin về rối loạn ám ảnh cưỡng chế là những bước đầu tiên cần thiết mà mỗi phụ huynh có con bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế nên làm để trở thành người phụ giúp hiệu quả cho quá trình trị liệu. Đồng thời, hiểu về bệnh của con cũng sẽ giúp bạn giảm căng thẳng và dễ dàng hơn trong việc chăm sóc bé.
Cuối cùng, điều quan trọng là đừng bao giờ từ bỏ hy vọng. Mặc dù không có "thuốc chữa" cho rối loạn ám ảnh cưỡng chế, nhưng có rất nhiều phương pháp điều trị khác nhau, vì vậy nếu chiến lược đầu tiên không hiệu quả, hãy tiếp tục thử. Đôi khi nó chỉ đơn giản là vấn đề tìm đúng bác sĩ trị liệu hoặc sự kết hợp phù hợp giữa thuốc và liệu pháp tâm lý. Với phương pháp điều trị thích hợp, nhiều trẻ em có thể thuyên giảm các triệu chứng và học được các chiến lược đối phó để phát triển trong cuộc sống hàng ngày.
Chưa có biện pháp phòng ngừa rối loạn ám ảnh cưỡng chế ở trẻ em
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: verywellmind.com, cdc.gov, healthyplace.com
Rối loạn phổ tự kỷ nhẹ là một thuật ngữ để chỉ rối loạn phổ tự kỷ (ASD) cấp độ 1. Trẻ có thể có lời nói trôi chảy, có khởi xướng và tham gia vào giao tiếp nhưng vẫn khiếm khuyết trong giao tiếp, tương tác xã hội, ngôn ngữ, hành vi và cảm xúc. Hãy cùng tìm hiểu về các triệu chứng, dấu hiệu và cách dạy trẻ tự kỷ nhẹ.
Rối loạn phổ tự kỷ nhẹ là một thuật ngữ không chính thức mang ý chỉ định mức độ tự kỷ ở cấp độ 1. Những trẻ này có đầy đủ triệu chứng của rối loạn phổ tự kỷ nhưng biểu hiện không rõ ràng gây khó khăn trong việc chẩn đoán và phát hiện.
Do đó, những trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ nhẹ thường không được điều trị và can thiệp kịp thời, khiến tình trạng nặng dần theo thời gian. Lâu dài, gây ra những suy giảm rõ rệt trong tương tác và giao tiếp xã hội, ảnh hưởng đến việc hoà nhập và phát triển toàn diện của trẻ khi lớn lên sau này.
Tổng quan về rối loạn ám ảnh cưỡng chế ở trẻ em
Theo CDC, rối loạn ám ảnh cưỡng chế là một chứng rối loạn của não, ảnh hưởng xấu đến hành vi và gây ra sự lo lắng dữ dội ở những người mắc bệnh này. Những người bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế phải trải qua những ám ảnh khiến họ khó chịu và có thể cảm thấy mình phải làm gì với những suy nghĩ đó, ngay cả khi hành động của họ không thực sự có ý nghĩa.
Đối với trẻ bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế, những suy nghĩ và sự thôi thúc phải thực hiện một số hành động nhất định vẫn tồn tại, ngay cả khi chúng cố gắng phớt lờ hoặc khiến trẻ bỏ đi. Trẻ em có thể mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) khi những suy nghĩ không mong muốn và những hành vi mà trẻ cảm thấy phải làm do những suy nghĩ đó xảy ra thường xuyên, chiếm nhiều thời gian (hơn một giờ mỗi ngày), cản trở hoạt động hoặc khiến trẻ rất khó chịu. Những suy nghĩ được gọi là ám ảnh. Các hành vi được gọi là cưỡng chế.
Cha mẹ và những người chăm sóc trẻ bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế đều phải hiểu rõ để có thể giúp bé điều trị hiệu quả. Mặc dù các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn ám ảnh cưỡng chế ở trẻ em và người lớn có nhiều điểm giống nhau, nhưng vẫn tồn tại những khác biệt quan trọng. Ngoài ra, các dấu hiệu của rối loạn ám ảnh cưỡng chế ở trẻ em có thể giống với các dấu hiệu của rối loạn tăng động giảm chú ý, tự kỷ và hội chứng Tourette. Đánh giá đầy đủ về y tế và tâm lý có thể giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác.
Các triệu chứng của rối loạn ám ảnh cưỡng chế ở trẻ em
Các triệu chứng trẻ bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế liên quan đến những suy nghĩ hoặc hình ảnh lặp đi lặp lại được gọi là ám ảnh. Sự ép buộc đại diện cho những hành vi mà chúng lặp đi lặp lại để xua đuổi những suy nghĩ.
Ví dụ về những suy nghĩ ám ảnh ở trẻ em rối loạn ám ảnh cưỡng chế có thể bao gồm:
Ví dụ về hành vi cưỡng chế ở trẻ rối loạn ám ảnh cưỡng chế có thể bao gồm:
Những nỗi ám ảnh cưỡng chế ở trẻ em khác với người lớn ở chỗ:
Chẩn đoán và điều trị ASD ở trẻ
ASD đôi khi có thể được phát hiện khi trẻ 18 tháng tuổi trở xuống
Việc chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ (ASD) có thể khó khăn vì không có xét nghiệm nào, như xét nghiệm máu, để chẩn đoán chứng rối loạn này. Các bác sĩ xem xét lịch sử phát triển và hành vi của trẻ để đưa ra chẩn đoán.
ASD đôi khi có thể được phát hiện khi trẻ 18 tháng tuổi trở xuống. Đến 2 tuổi, chẩn đoán ASD đến từ một chuyên gia có kinh nghiệm có thể được xem là rất đáng tin cậy. Tuy nhiên, nhiều trẻ không được chẩn đoán cuối cùng cho đến khi trẻ lớn hơn. Một số người không được chẩn đoán cho đến khi họ ở tuổi vị thành niên hoặc người lớn. Sự chậm trễ này có nghĩa là trẻ em mắc ASD có thể không nhận được sự giúp đỡ sớm mà chúng cần.
Các dấu hiệu ban đầu của ASD có thể bao gồm, nhưng không giới hạn chỉ mấy dấu hiệu này:
Khi trẻ em mắc chứng ASD trở thành thanh thiếu niên và thanh niên, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc phát triển và duy trì tình bạn, giao tiếp với bạn bè và người lớn, hoặc hiểu những hành vi được mong đợi ở trường học hoặc trong công việc. Ngoài ra, những đối tượng này cũng cần chăm sóc sức khỏe thường xuyên vì họ có thể có kèm theo các bệnh lý khác như rối loạn tăng động giảm chú ý, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, lo âu hoặc trầm cảm hoặc rối loạn hành vi.
Theo dõi, sàng lọc, đánh giá và chẩn đoán trẻ mắc ASD càng sớm càng tốt là điều rất quan trọng để đảm bảo trẻ nhận được các dịch vụ và hỗ trợ cần thiết để phát huy hết tiềm năng của mình. Có một số bước trong quá trình này.
Theo dõi sự phát triển bằng cách quan sát cách con bạn phát triển và thay đổi theo thời gian và liệu con bạn có đáp ứng được các mốc phát triển điển hình về chơi, học, nói, cư xử và di chuyển hay không. Cha mẹ, ông bà, nhân viên Y tế chăm sóc trẻ và những người chăm sóc khác có thể tham gia vào việc giám sát sự phát triển. Bạn có thể sử dụng một danh sách kiểm tra ngắn gọn về các mốc quan trọng để xem con bạn đang phát triển như thế nào. Nếu bạn nhận thấy rằng con bạn không đạt được các mốc quan trọng, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc điều dưỡng về những lo lắng của bạn.
Khi bạn đưa trẻ đi khám sức khỏe, bác sĩ hoặc điều dưỡng cũng sẽ theo dõi sự phát triển của trẻ. Bác sĩ hoặc điều dưỡng có thể hỏi bạn các câu hỏi về sự phát triển của con bạn hoặc sẽ nói chuyện và chơi với con bạn để xem liệu con bạn có đang phát triển và đạt được các mốc quan trọng hay không. Một cột mốc bị bỏ lỡ có thể là dấu hiệu của vấn đề nào đó, vì vậy bác sĩ hoặc một chuyên gia khác sẽ xem xét kỹ hơn bằng cách sử dụng nhiều bài kiểm tra kỹ lưỡng hơn.
Kiểm tra sự phát triển giúp xem xét kỹ hơn cách con bạn đang phát triển. Con bạn sẽ nhận được một bài kiểm tra ngắn hoặc bạn sẽ hoàn thành một bảng câu hỏi về con bạn. Các công cụ được sử dụng để sàng lọc hành vi và phát triển là bảng câu hỏi về sự phát triển của trẻ, bao gồm ngôn ngữ, chuyển động, suy nghĩ, hành vi và cảm xúc. Sàng lọc phát triển có thể được thực hiện bởi bác sĩ hoặc điều dưỡng, nhưng cũng có thể được thực hiện bởi các chuyên gia khác trong cơ sở chăm sóc sức khỏe, cộng đồng hoặc trường học.
Sàng lọc phát triển phổ biến hơn so với theo dõi phát triển và được thực hiện ít thường xuyên hơn theo dõi phát triển. Con bạn nên được kiểm tra nếu bạn hoặc bác sĩ nhận ra các dấu hiệu bất thường. Tuy nhiên, sàng lọc phát triển chỉ là một phần của một số lần thăm khám sức khỏe cho trẻ em và cho tất cả trẻ, ngay cả khi trẻ không có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến tự kỷ.
Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến nghị tầm soát hành vi và phát triển cho tất cả trẻ em khi thăm khám sức khỏe định kỳ cho trẻ ở những độ tuổi sau:
Ngoài ra, AAP khuyến cáo rằng, tất cả trẻ em nên được sàng lọc đặc biệt về ASD trong các cuộc thăm khám bác sĩ tại:
Có thể cần sàng lọc bổ sung nếu trẻ có nguy cơ cao mắc ASD (ví dụ: trẻ có chị gái, anh trai hoặc thành viên khác trong gia đình mắc ASD) hoặc đôi khi có các hành vi liên quan đến ASD.
Nếu con bạn có nguy cơ mắc các vấn đề phát triển cao hơn do sinh non, nhẹ cân, rủi ro về môi trường như phơi nhiễm chì hoặc các yếu tố khác, bác sĩ cũng có thể thảo luận thêm về việc sàng lọc bổ sung. Nếu một đứa trẻ có một vấn đề sức khỏe kéo dài, thì trẻ đó cần được theo dõi và sàng lọc phát triển trong tất cả các lĩnh vực phát triển.
AAP khuyến cáo rằng, tất cả trẻ em nên được sàng lọc đặc biệt về ASD trong các cuộc thăm khám bác sĩ ở thời điểm 18 tháng và 24 tháng tuổi
Hiện tại, không có phương pháp điều trị nào được chứng minh là có thể chữa khỏi ASD, nhưng một số biện pháp can thiệp đã được phát triển và nghiên cứu để sử dụng cho trẻ nhỏ. Những can thiệp này có thể làm giảm các triệu chứng, cải thiện khả năng nhận thức và kỹ năng sống hàng ngày, và tối đa hóa khả năng hoạt động và tham gia của trẻ trong cộng đồng.
Sự khác biệt về cách ASD ảnh hưởng đến mỗi người là những người mắc ASD có những điểm mạnh và thách thức riêng trong giao tiếp xã hội, hành vi và khả năng nhận thức. Do đó, kế hoạch điều trị thường là đa ngành, có thể liên quan đến các biện pháp can thiệp do cha mẹ làm trung gian và nhắm mục tiêu các nhu cầu cá nhân của trẻ.
Các chiến lược can thiệp hành vi tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội, đặc biệt khi trẻ sẽ đạt được những kỹ năng này một cách tự nhiên và giảm bớt các sở thích bị hạn chế cũng như các hành vi lặp đi lặp lại. Đối với một số trẻ em, liệu pháp nghề nghiệp và ngôn ngữ cũng như đào tạo kỹ năng xã hội và dùng thuốc ở trẻ lớn hơn có thể hữu ích. Phương pháp điều trị hoặc can thiệp tốt nhất có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khoẻ, các vấn đề gặp phải và sự khác biệt của mỗi cá nhân.
Cũng cần nhớ rằng trẻ em bị ASD có thể bị ốm hoặc bị thương giống như trẻ em không bị ASD. Khám sức khỏe và nha khoa thường xuyên nên là một phần trong kế hoạch điều trị của trẻ. Thông thường, rất khó để biết liệu hành vi của trẻ có liên quan đến ASD hay do tình trạng sức khỏe riêng biệt gây ra. Ví dụ, cử động đầu đập về phía trước liên tục (head-banging) có thể là một triệu chứng của ASD hoặc nó có thể là dấu hiệu trẻ đang bị đau đầu hoặc đau tai. Trong những trường hợp đó, trẻ cần phải khám sức khỏe toàn diện. Theo dõi các mốc phát triển không chỉ có nghĩa là chú ý đến các triệu chứng liên quan đến ASD mà còn cả sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ.
Hiện tại, không có phương pháp điều trị nào được chứng minh là có thể chữa khỏi ASD, nhưng một số biện pháp can thiệp có thể giảm thiểu các triệu chứng, cải thiện khả năng nhận thức của trẻ
Có nhiều loại phương pháp điều trị hiện nay đang được thực hiện cho trẻ tự kỷ, bao gồm phân tích hành vi ứng dụng (applied behavior analysis), đào tạo kỹ năng xã hội, trị liệu nghề nghiệp, vật lý trị liệu, liệu pháp hợp nhất các giác quan (sensory integration therapy) và sử dụng công nghệ hỗ trợ.
Các loại điều trị thường có thể được chia thành các loại sau:
Trẻ trong giai đoạn từ 6 tháng đến 3 tuổi rất dễ gặp phải các vấn đề về hệ hô hấp, các bệnh lý nhiễm trùng hô hấp, bệnh lý về da và nhiễm trùng đường tiêu hóa...cha mẹ cần đặc biệt chú ý đến việc chăm sóc và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho trẻ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: babycenter.com
Trẻ em mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) bị cản trở bởi những suy nghĩ, nỗi sợ hãi không mong muốn và căng thẳng. Vì thế, chúng cố gắng giảm bớt bằng cách cưỡng chế như đếm hoặc rửa tay. Bài viết này giải thích rối loạn ám ảnh cưỡng chế ở trẻ em ảnh hưởng như thế nào, cách chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả nhất.