Bài Tập Nhận Biết 12 Thì Tiếng Anh

Bài Tập Nhận Biết 12 Thì Tiếng Anh

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú với tổng cộng 12 thì trải dài từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Trong đó, thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) là một cấu trúc ngữ pháp được áp dụng nhiều nhất trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng có thể nắm được dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn và cách sử dụng cấu trúc này. Hãy để ILA bật mí cho bạn tất tần tật kiến thức về công thức tương lai tiếp diễn nhé!

Bài 2: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ

1. This time next week, I ___________ my final exams. (take)

2. At 8.00 pm tomorrow, we ___________ dinner. (cook)

3. He won’t be able to join us for the party because he ___________ on a business trip. (go)

4. We ___________ a lot of fun at the beach next weekend. (have)

5. In five years, she ___________ her PhD degree in Chemistry. (obtain)

6. I can’t go to the concert with you tonight because I ___________ at the office. (work)

7. She ___________ a book when I called her last night. (read)

8. On Sunday morning, they ___________ to the concert. (go)

9. They ___________ for their honeymoon in Hawaii this time next month. (leave)

10. I ___________ for a new job as soon as I finish my current contract. (look)

Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Thì tương lai tiếp diễn, tiếng Anh là Future continuous. Chúng dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời gian hoặc một thời điểm cụ thể trong tương lai.

• I will be working as a sales assistant from June to July. (Tôi sẽ làm trợ lý bán hàng từ tháng 6 đến tháng 7.)

• He will be speaking in the auditorium this evening. (Anh ấy sẽ phát biểu ở hội trường tối nay.)

Công thức thì tương lai tiếp diễn

Hãy tìm hiểu công thức thì tương lai tiếp diễn trước khi tìm hiểu tiếp về dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn.

– Be: Động từ “to be” nguyên mẫu

– V-ing: Động từ thêm đuôi “ing”

• I will be studying English at 8.00 am tomorrow = Tôi sẽ học tiếng Anh vào 8 giờ sáng mai.

• She will be cooking pho for us when we arrive home = Cô ấy sẽ nấu phở cho chúng ta ngay khi chúng ta về đến nhà.

• They will be playing badminton at the park this afternoon = Chiều nay, họ sẽ chơi cầu lông ở công viên.

• I won’t be attending the meeting next week = Tôi sẽ không tham gia cuộc họp vào tuần tới.

• He won’t be playing video games all day = Anh ấy sẽ không chơi game cả ngày đâu.

• They won’t be going to the concert tonight = Họ sẽ không đến buổi hòa nhạc tối nay.

ĐĂNG KÝ NHẬN 2 TUẦN HỌC THỬ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

• Will you be studying for the exam tomorrow? = Bạn sẽ học bài cho bài kiểm tra ngày mai chứ?

• Will she be attending the party tonight? = Bạn có tham gia vào buổi tiệc tối nay không?

• Will they be working late at the office? = Họ sẽ làm việc muộn ở văn phòng?

• What will you be doing tomorrow? = Ngày mai bạn sẽ làm gì?

• Where will she be going this weekend? = Cuối tuần này cô ấy sẽ đi đâu?

• When will they be arriving at the airport? = Khi nào họ đến sân bay?

Trong cấu trúc này, bạn có thể sử dụng các từ hỏi (Wh-question) như what, where, when, why, who, how… để đặt câu hỏi về hành động dự định diễn ra trong tương lai. Sau đó, bạn tiếp tục với “will” theo sau là “be” và V-ing để hoàn thành cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn trong câu hỏi.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

√ Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn là “will be” + V-ing. Nếu bạn thắc mắc Will be Ving là thì gì thì có khả năng đó là dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn.

√ Ngoài ra, các từ chỉ thời gian như tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng sau), next year (năm sau)… thường đi kèm với công thức tương lai tiếp diễn.

√ Cuối cùng, nếu ngữ cảnh đề cập đến một hành động đang diễn ra trong tương lai hoặc một dự định chắc chắn trong tương lai, thì đó cũng là dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn.

• I will be cheering for you at the game tomorrow. (Tôi sẽ cổ vũ cho bạn trong trận đấu ngày mai.)

• When the clock strikes midnight, they will be drinking champagne. (Khi đồng hồ điểm nửa đêm, họ sẽ uống sâm panh.)

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: This time tomorrow, I will be flying to Paris = Vào đúng giờ này ngày mai, tôi đang bay tới Paris).

Đáp án bài tập dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn:

Trên đây là tất tần tật kiến thức về thì tương lai tiếp diễn. Hy vọng với những chia sẻ của ILA, bạn có thể giải đáp những thắc mắc như “next week là thì gì?”, “tomorrow là dấu hiệu của thì nào?” hay “dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn là gì?”. Hãy chăm chỉ luyện tập tiếng Anh mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất bạn nhé!

Dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn: Cụm từ “will be” kết hợp với V-ing

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn là “will be” + V-ing. Do đó, nếu trong câu có cụm từ “will be” đi kèm với V-ing, thì đó có thể là dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn.

Ví dụ: Tomorrow, he will be working on his project all day = Ngày mai, mai ấy sẽ làm dự án của mình cả ngày.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn:

Bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn

1. By this time tomorrow, he ___________ for two hours.

2. I’m sorry I can’t go to the party tonight. I ___________ for an important meeting.

3. Don’t bother calling me after 9 p.m. as I ___________.

4. We ___________ the new project by next month.

5. She ___________ a book when I called her.

6. We’ll go out for dinner after we ___________ the movie.

7. By the end of this week, they ___________ their vacation plans.

8. He ___________ his driving test next week.

9. We ___________ to the beach if the weather is good.

10. She ___________ her new dress for the party.

Dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn: Dấu hiệu ngữ cảnh

Trong một số trường hợp, dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn có thể dựa trên ngữ cảnh hoặc nội dung của câu. Ví dụ, nếu câu đang đề cập đến một hành động đang diễn ra trong tương lai hoặc một sự dự định trong tương lai, thì đó có thể là dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn.

• He will be studying for his exam all night = Anh ấy sẽ học cho bài kiểm tra cả tối.

• We will be having a barbecue party in the backyard this weekend = Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc thịt nướng ở sân sau vào cuối tuần này.

• She will be wearing a red dress to the party tomorrow = Cô ấy sẽ mặc một chiếc váy đỏ cho buổi tiệc ngày mai.

Tuy nhiên, để chắc chắn về thì tương lai tiếp diễn, cần xem xét toàn bộ cấu trúc câu và ngữ cảnh hoàn cảnh để đưa ra đúng dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn.

Dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn: Các từ chỉ thời gian tương lai

Các từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng sau), next year (năm sau)… thường đi kèm với thì tương lai tiếp diễn.

• I will be meeting with the client tomorrow morning = Tôi sẽ gặp khách hàng vào sáng mai.

• They will be starting their new job next month = Họ sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.

• She will be attending a conference in Europe next year = Cô ấy sẽ tham gia một hội nghị ở châu Âu vào năm sau.

Các công thức thì tương lai tiếp diễn

√ Câu khẳng định: S + will be + V-ing

√ Câu phủ định: S + will not/ won’t be + V-ing

→ Câu hỏi Yes/ No: Will + S + be + V-ing?

→ Câu hỏi với Wh-Question: Wh-question + will + S + be + V-ing?